|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57894 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D2D1835-2ABF-4E41-AF05-AAEADB74E262 |
---|
005 | 202311100829 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047023738 |
---|
035 | |a1456388181 |
---|
039 | |a20241202164353|bidtocn|c20231110082959|dmaipt|y20200109142802|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bNGC |
---|
100 | 0|aNguyễn, Từ Chi. |
---|
245 | 10|aGóp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / |cNguyễn Từ Chi |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2018. |
---|
300 | |a1019 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu tộc người |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn hóa |
---|
653 | 0|aVăn hóa vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000115970 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115970
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
305.8 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào