|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 79BDF87A-36BD-4383-BCD0-FA7AF1FE2619 |
---|
005 | 202311081458 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025060 |
---|
035 | |a1456380953 |
---|
039 | |a20241201170003|bidtocn|c20231108145827|dmaipt|y20200109143702|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a684.106|bVUN |
---|
100 | 0|aVũ, Hồng Nhi. |
---|
245 | 10|aNghề mây tre đan của người Cống ở Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu / |cVũ Hồng Nhi. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2019. |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aNghề mây tre đan.|xDân tộc thiểu số Việt Nam|bLai Châu. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNghề mây tre đan |
---|
653 | 0 |aNgười Cống |
---|
653 | 0 |aHuyện Mường Tè |
---|
653 | 0|aTỉnh Lai Châu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116106 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116106
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
684.106 VUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào