|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B83A8F31-7CFC-4329-9FAE-8BB991E6B9E0 |
---|
005 | 202005191015 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049840142 |
---|
035 | |a1456399555 |
---|
039 | |a20241130102735|bidtocn|c20200519101539|dhuongnt|y20200109145140|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922308|bTOH |
---|
100 | 0|aTống, Ngọc Hân. |
---|
245 | 00|aTam Không /|cTống Ngọc Hân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTập truyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTập truyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học vùng cao |
---|
653 | 0|aTruyện vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116124 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116124
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.922308 TOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào