|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D4E0EF1-2D40-4D4A-ABC2-44E58681F2C9 |
---|
005 | 202005201348 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072017 |
---|
035 | |a1456402508 |
---|
039 | |a20241130161831|bidtocn|c20200520134821|dhuongnt|y20200109150011|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bLOM |
---|
100 | 0|aLò, Bình Minh. |
---|
245 | 10|aTruyện Khun Tớng - Khun Tính /|cLò Bình Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2019. |
---|
300 | |a321 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện thơ khuyết danh. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học vùng cao |
---|
653 | 0 |aTruyện khuyết danh |
---|
653 | 0|aTruyện vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116133 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116133
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 LOM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào