|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57904 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CE6C18B-0AC9-45AA-A206-DAC4999750ED |
---|
005 | 202005200941 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049838583 |
---|
035 | |a1456385141 |
---|
039 | |a20241129142710|bidtocn|c20200520094138|dhuongnt|y20200109151501|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92234|bHOD |
---|
100 | 0|aHờ, A Di. |
---|
245 | 00|aCài Thép vào Lá gan /|cHờ A Di. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà Văn,|c2019. |
---|
300 | |a263 tr ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTập truyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học vùng cao |
---|
653 | 0|aTruyện vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000116134 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116134
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.92234 HOD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào