|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57905 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8D7EAC86-DB47-4F49-A9A3-6047AB9CB02A |
---|
005 | 202103160812 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787100027847 |
---|
035 | |a1456381101 |
---|
039 | |a20241202170818|bidtocn|c20210316081250|danhpt|y20200110083735|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bGUD |
---|
245 | 10|a古代汉语 : 修订本. 下 /|c郭 锡良, ... et al. |
---|
260 | |aBeijing : |b商务印书馆, |c2018 |
---|
300 | |a1124 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc cổ đại |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc cổ đại |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|a郭锡良. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113891-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113891
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1 GUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113892
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1 GUD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào