DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| 邵敬敏 |
Nhan đề
| 现代汉语通论 . 下 / 邵敬敏 |
Nhan đề
| Tiếng Trung Quôc Tiếng Trung Quốc hiện đại |
Lần xuất bản
| 第3版 |
Thông tin xuất bản
| 上海 : 上海教育出版社, 2016 |
Mô tả vật lý
| 135p. ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Modern Chinese |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc hiện đại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000113959-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57906 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C91ED3C9-DCE1-48D6-B05E-AAC88AA71CC0 |
---|
005 | 202201101030 |
---|
008 | 220110s2016 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787544469883 |
---|
035 | |a1456399036 |
---|
039 | |a20241203095808|bidtocn|c20220110103042|dmaipt|y20200110084540|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bSHA |
---|
100 | 0|a邵敬敏 |
---|
245 | 10|a现代汉语通论 . 下 /|c邵敬敏 |
---|
245 | 17|aTiếng Trung Quôc|bTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
250 | |a第3版 |
---|
260 | |a上海 : |b上海教育出版社, |c2016 |
---|
300 | |a135p. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aModern Chinese |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113959-60 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113959
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1 SHA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000113960
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1 SHA
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào