DDC
| 495.11 |
Tác giả CN
| 陈贤纯. |
Nhan đề
| 汉语强化教程. 1, 词汇课本= An intensive Chinese course 1 : Word and phrases / 陈贤纯, 王小珊, 张浩编著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京語言大學出版社, 2006 |
Mô tả vật lý
| 326p. ; 30cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Cụm từ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000113897-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 94936DF5-C926-43D8-B3BC-1D851C0173E3 |
---|
005 | 202201141602 |
---|
008 | 220114s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561915196 |
---|
039 | |a20220114160223|bmaipt|c20200218144115|dmaipt|y20200110091113|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bCHE |
---|
100 | 0|a陈贤纯. |
---|
245 | 10|a汉语强化教程. 1, 词汇课本= |bAn intensive Chinese course 1 : Word and phrases /|c陈贤纯, 王小珊, 张浩编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京語言大學出版社, |c2006 |
---|
300 | |a326p. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113897-8 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113897
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113898
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào