|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57916 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B78499C3-4E99-4171-8B6D-0EAB8ACCCC29 |
---|
005 | 202204291354 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301079072 |
---|
039 | |a20220429135448|banhpt|c20210331165232|dtult|y20200110100436|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bHUX |
---|
100 | 0|a胡晓清 |
---|
245 | 00|a中级汉语听说教程. 下册 =|bIntermeoiate Chinese Listening and Speaking Course II /|c胡晓清主编. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2006 |
---|
300 | |a264 p. ; |c21 cm. +|eKèm CD |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113945-6 |
---|
890 | |a2|c1|b3|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113946
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 HUX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113945
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1834 HUX
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|