|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39BF2447-3841-4292-9B99-FBA421613DC7 |
---|
005 | 202002071413 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561950722 |
---|
035 | |a1456387118 |
---|
039 | |a20241202160404|bidtocn|c20200207141347|dtult|y20200110110508|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨寄洲 |
---|
245 | 00|a登攀 : 中级汉语教程 .|n第一册. 下 / |c杨寄洲编著 |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社, |c2017. |
---|
300 | |a223 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|a中级 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113973-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113973
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113974
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào