|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57926 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3B108DEF-97F5-425D-9B84-7F852282DD61 |
---|
005 | 202303221534 |
---|
008 | 230224s2018 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561952399 |
---|
039 | |a20230322153407|bhuongnt|c20230228083838|dtult|y20200110150530|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bPEN |
---|
100 | 0 |a彭志平 |
---|
245 | 00|a汉语阅读敎程. 第一册 =|bHanyu yuedu jiaocheng /|c彭志平. |
---|
250 | |a第3版 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社,|c2018 |
---|
300 | |a200 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0|aChinese language |
---|
653 | 0|aReaders |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000113883-4, 000137518-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137518thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137518
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.184 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
2
|
000137519
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.184 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
3
|
000113883
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.184 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000113884
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.184 PEN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào