DDC 495.184
Tác giả CN 彭志平
Nhan đề 汉语阅读敎程. 第一册 = Hanyu yuedu jiaocheng / 彭志平.
Lần xuất bản 第3版
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2018
Mô tả vật lý 200 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-Kĩ năng đọc hiểu
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Đọc hiểu
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Readers
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A1
Môn học Thực hành tiếng A1
Môn học Thực hành tiếng A2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(4): 000113883-4, 000137518-9
000 00000nam#a2200000u##4500
00157926
00220
0043B108DEF-97F5-425D-9B84-7F852282DD61
005202303221534
008230224s2018 ch chi
0091 0
020|a9787561952399
039|a20230322153407|bhuongnt|c20230228083838|dtult|y20200110150530|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.184|bPEN
1000 |a彭志平
24500|a汉语阅读敎程. 第一册 =|bHanyu yuedu jiaocheng /|c彭志平.
250|a第3版
260 |a北京 : |b北京语言大学出版社,|c2018
300 |a200 p. ; |c26 cm.
65010|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng đọc hiểu
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo trình
6530 |aĐọc hiểu
6530|aChinese language
6530|aReaders
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1A1
692|aThực hành tiếng A1
692|aThực hành tiếng A2
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000113883-4, 000137518-9
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137518thumbimage.jpg
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137518 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.184 PEN Tài liệu Môn học 3
2 000137519 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.184 PEN Tài liệu Môn học 4
3 000113883 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.184 PEN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000113884 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.184 PEN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào