|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57928 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4B616661-E29C-492A-808D-5BE6DB713711 |
---|
005 | 202204291350 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561925362 |
---|
039 | |a20220429135025|banhpt|c20210318111551|danhpt|y20200110152046|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bHUB |
---|
100 | 0 |a胡波. |
---|
245 | 10|a汉语听力教程. |n第二册 /|c胡波, 杨雪梅. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社,|c2018 |
---|
300 | |a2v (130,153 p.) ; |c26cm. +|e1 CD-ROM. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000116225-8 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116225
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000116226
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116227
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000116228
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
|
|
|