|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57930 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 256ABEBD-C25B-43A8-A747-2C19F8EBEF85 |
---|
005 | 202103151021 |
---|
008 | 170513s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561937617 |
---|
035 | ##|a1083196067 |
---|
039 | |a20210315102119|banhpt|c20201105113703|dtult|y20200110152351|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUB |
---|
100 | 0|a胡波 |
---|
245 | 10|a成功之路 : 跨越篇·听和说 =|bRoad to success : Intermediate listening and speaking /|c胡波, author. 主编, 邱军 ; 副主编, 彭志平 |
---|
260 | |a的北京 : |b北京语言大学出版社,|c2014 |
---|
300 | |a2v. (155 p.; booklet 72 p.) ;|c29 cm. +|e1 MP3 |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers|vGiáo trình |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNghe nói |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000116184-7 |
---|
890 | |a4|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116187
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116185
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
The recording script and key to exercises
|
3
|
000116186
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
The recording script and key to exercises
|
4
|
000116184
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 HUB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào