|
000
| 00000ndm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57933 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0761266C-2322-456E-B080-599880F81CA3 |
---|
005 | 202403061530 |
---|
008 | 211109s2010 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787100067393 |
---|
035 | |a1456401683 |
---|
039 | |a20241202164211|bidtocn|c20240306153112|dhuongnt|y20200110155944|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.0951|bGUO |
---|
100 | 0 |a郭锦桴 |
---|
245 | 00|a汉语与中国传统文化 =|bHanyu yu zhongguo chuantong wenhua /|c郭锦桴 |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2010 |
---|
300 | |a418 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 00|aChinese language |
---|
650 | 00|aLanguage and culture|bChina |
---|
650 | 10|aChina|xCivilization |
---|
650 | 10|aTrung Quốc|xVăn hóa |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ và văn hóa|bTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aChina |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Thạc sĩ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgôn ngữ và văn hóa Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000116145-6, 000140806 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140806thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116145
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
306.0951 GUO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116146
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
306.0951 GUO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140806
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
306.0951 GUO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|