|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49F3626E-E54C-4EA3-93E6-0B10F1B62039 |
---|
005 | 202002131422 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301240250 |
---|
039 | |a20200213142205|btult|c20200110161410|dthuvt|y20200110161058|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘德联 |
---|
245 | 00|a中级汉语口语. 1 / |c刘德联, 刘晓雨编著. |
---|
250 | |a第三版 |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社,|c2014. |
---|
300 | |a200 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113941-2 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113942
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113941
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào