|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57936 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9BB5193B-D73F-4777-8074-DDB695FA095D |
---|
005 | 202103161055 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040506952 |
---|
035 | |a1456398973 |
---|
039 | |a20241129093537|bidtocn|c20210316105558|danhpt|y20200113084147|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄伯荣 |
---|
245 | 10|a现代汉语 /|c黄伯荣、廖序东. |
---|
260 | |aBeijing : |b高等教育出版社, |c2018 |
---|
300 | |a276 p. ; |c23 cm. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgữ âm học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a廖序东. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113953-4 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113954
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113953
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào