|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 927A6958-35A9-4CCC-B14C-FD15A507701C |
---|
005 | 202207111541 |
---|
008 | 220525s2018 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561933756 |
---|
035 | |a1456377293 |
---|
039 | |a20241201153909|bidtocn|c20220711154123|dtult|y20200113094852|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈灼. |
---|
245 | 10|a桥梁 : 实用汉语中级教程 (上) = |bBridge : A Practical Intermediate Chinese Course (I) /|c陈灼主编 ; 周建民, 曾宪宇英文翻译. |
---|
250 | |a3rd |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学,|c2018 |
---|
300 | |a2v. (247p.;86p.) ; |c29cm. + |e扩展学习手册 ; Kèm MP3 |
---|
500 | |aIncludes Supplementary book |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|yTrình độ trung cấp|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(6): 000108074, 000108076, 000116241-4 |
---|
890 | |a6|c2|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108076
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108074
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116242
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000116243
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000116244
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Supplementary book
|
6
|
000116241
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
4
|
|
Supplementary book
|
|
|
|
|