|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C138E447-95B9-45AE-BA01-8F76588FABF6 |
---|
005 | 202002170938 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301097441 |
---|
039 | |a20200217093801|btult|c20200113103622|danhpt|y20200113103526|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bHUX |
---|
100 | 0 |a胡晓清 |
---|
245 | 10|a高级汉语听说教程. 下册 = |bAdvanced Chinese listening and speaking course II / |c胡晓清 (Xiaoqing Hu) |
---|
260 | |a的北京:|b北京大学出版社,|c2006. |
---|
300 | |a162 p. : |bcolor ill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese |
---|
650 | 10|aListening|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aSpoken Chinese |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghe nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113923-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113923
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 HUX
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113924
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 HUX
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào