|
000
| 00000njm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57946 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4F9E7CEE-4BEB-48E5-811A-ADC8405EEFF6 |
---|
005 | 202204291404 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787566315434 |
---|
035 | |a1456380475 |
---|
039 | |a20241129133641|bidtocn|c20220429140435|danhpt|y20200113104058|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a382|bLIX |
---|
100 | 0 |a黎孝先. |
---|
245 | 10|a国际贸易实务 : 精简本 = |bPractices of international trade /|c黎孝先, 石玉川主编. |
---|
260 | |aBeijing : |b对外经济贸易大学出版社, |c2016 |
---|
300 | |a355 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung thương mại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a石玉川. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113957-8 |
---|
890 | |a2|b8|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113957
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
382 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113958
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
382 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|