DDC 382
Tác giả CN 黎孝先.
Nhan đề 国际贸易实务 : 精简本 = Practices of international trade / 黎孝先, 石玉川主编.
Thông tin xuất bản Beijing : 对外经济贸易大学出版社, 2016
Mô tả vật lý 355 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Trung thương mại.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Thương mại quốc tế
Từ khóa tự do Thương mại
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Biên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại
Tác giả(bs) CN 石玉川.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000113957-8
000 00000njm#a2200000ui#4500
00157946
00220
0044F9E7CEE-4BEB-48E5-811A-ADC8405EEFF6
005202204291404
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9787566315434
035|a1456380475
039|a20241129133641|bidtocn|c20220429140435|danhpt|y20200113104058|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a382|bLIX
1000 |a黎孝先.
24510|a国际贸易实务 : 精简本 = |bPractices of international trade /|c黎孝先, 石玉川主编.
260 |aBeijing : |b对外经济贸易大学出版社, |c2016
300 |a355 p. ; |c26 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Trung thương mại.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aThương mại quốc tế
6530 |aThương mại
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aBiên dịch chuyên đề Kinh tế - Thương mại
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a石玉川.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113957-8
890|a2|b8|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113957 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 382 LIX Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000113958 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 382 LIX Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện