|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 067D2A32-E8AE-43BD-BDAE-5ADD775D85A8 |
---|
005 | 202002191047 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561950715 |
---|
035 | |a1456373713 |
---|
039 | |a20241202141835|bidtocn|c20200219104706|dmaipt|y20200113105208|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨寄洲. |
---|
245 | 10|a登攀 : |b登攀 : 中级汉语教程. 第一册. 上 /|c杨寄洲编著. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社,|c2017. |
---|
300 | |a211tr. ; |c26cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xForeign speakers |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aChinese language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113971-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113972
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113971
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào