|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57948 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1EFC2473-F884-4CA5-B4E2-0C053163250E |
---|
005 | 202103161043 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301256442 |
---|
039 | |a20210316104305|banhpt|c20200401164232|dhuongnt|y20200113110102|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bWUC |
---|
100 | 0 |a吴成年. |
---|
245 | 10|a新编读报纸学中文 : 汉语报刊阅读. 上 = |bReading newspapers, learning Chinese I : A course in reading Chinese newspapers and periodicals /|c吴成年主编. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2018 |
---|
300 | |a248 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 00|aChinese language |
---|
650 | 00|aReading newspapers |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aReading newspapers |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113931-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113931
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1864 WUC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113932
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1864 WUC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào