|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57949 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FBBE5E15-1258-4AFF-B41B-3BA216E4E322 |
---|
005 | 202103151508 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301256459 |
---|
039 | |a20210315150813|banhpt|c20200401164330|dhuongnt|y20200113110555|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bWUC |
---|
100 | 0 |a吴成年. |
---|
245 | 10|a新编读报纸学中文 : 汉语报刊阅读. 下 = |bReading newspapers, learning Chinese II : A course in reading Chinese newspapers and periodicals /|c吴成年主编. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2018 |
---|
300 | |a270 p. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aReading newspapers |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113933-4 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113933
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 WUC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113934
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 WUC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào