DDC
| 495.11 |
Tác giả CN
| 陈贤纯 |
Nhan đề
| 汉语强化教程. 3, 词汇课本 = Intensive Chinese course 3 : word and phrases / 陈贤纯, 王小珊编著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学出版社, 2015 |
Mô tả vật lý
| 370p. ; 26cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Cụm từ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000113917-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57951 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF1DA3DF-9C19-4645-B378-04F75592E5EB |
---|
005 | 202201141559 |
---|
008 | 220114s2015 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561916667 |
---|
039 | |a20220114155930|bmaipt|c20220114155740|dmaipt|y20200113112844|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈贤纯 |
---|
245 | 10|a汉语强化教程. 3, 词汇课本 = |bIntensive Chinese course 3 : word and phrases /|c陈贤纯, 王小珊编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2015 |
---|
300 | |a370p. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113917-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113917
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113918
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 CHE
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào