• Sách
  • 495.1834 DAI
    初级汉语口语. 2, 课文与练习 =

DDC 495.1834
Tác giả CN 戴桂芙
Nhan đề 初级汉语口语. 2, 课文与练习 = Elementary spoken Chinese / 戴桂芙, 刘立新, 李海燕编著.
Lần xuất bản 第三版
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2014
Mô tả vật lý 175p. ; 29cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng nói-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Tác giả(bs) CN 刘立新
Tác giả(bs) CN 李海燕编著
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000116221, 000116224
000 00000nam#a2200000u##4500
00157954
0021
00490D4F983-D231-490D-8B49-A0013F1B8D1A
005202205301511
008220530s2014 ch chi
0091 0
020 |a9787301247129
039|a20220530151135|bmaipt|c20220530150627|dmaipt|y20200113145840|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1834|bDAI
1000 |a戴桂芙
24510|a初级汉语口语. 2, 课文与练习 = |bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙, 刘立新, 李海燕编著.
250|a第三版
260 |a北京 : |b北京大学出版社, |c2014
300 |a175p. ; |c29cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nói|xGiáo trình
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTrình độ sơ cấp
6530 |aGiáo trình
6530 |aKĩ năng nói
7000 |a刘立新
7000 |a李海燕编著
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116221, 000116224
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116221 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 1
2 000116224 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào