- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.1834 DAI
Nhan đề: 初级汉语口语. 2, 词语表与课文英文翻译 =
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F13FCFA9-4D1B-4F78-B8A7-463DD756CA06 |
---|
005 | 202205301521 |
---|
008 | 220530s2014 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301247129 |
---|
035 | |a1456389503 |
---|
039 | |a20241129132711|bidtocn|c20220530152149|dmaipt|y20200113151021|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bDAI |
---|
100 | 0 |a戴桂芙 |
---|
245 | 10|a初级汉语口语. 2, 词语表与课文英文翻译 = |bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙, 刘立新, 李海燕. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2014 |
---|
300 | |a104p. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTập từ vựng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |a刘立新 |
---|
710 | 0 |a李海燕. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116222-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116222
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000116223
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 DAI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|