|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57958 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 77E0582A-7790-4F19-89E8-60BC7165B42B |
---|
005 | 202209061607 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561911600 |
---|
035 | |a1456403970 |
---|
039 | |a20241130173710|bidtocn|c20220906160706|danhpt|y20200113153035|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bFUY |
---|
100 | 0 |a付, 玉萍 |
---|
245 | 10|aHSK语法讲练. 初. 中等 / |c付玉萍, 成文, 金纪文 [Fu Yuping, Cheng Wen, Jin Jiwen] |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社, |c2013 |
---|
300 | |a335 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0|aKiểm tra |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113885-6 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113885
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.182 FUY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113886
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.182 FUY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|