|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57959 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 417FE375-790C-472F-8C5A-53C95798FCA4 |
---|
005 | 202103151053 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561947746 |
---|
035 | |a1456393600 |
---|
039 | |a20241129104534|bidtocn|c20210315105311|danhpt|y20200113155510|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨寄洲 |
---|
245 | 00|a汉语教程 .|n第三册, 下 /, |p杨寄洲 编著 ; 杜彪 英译. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学, |c2016 |
---|
300 | |a262 p. ; |c30 cm. +|ekèm CD. |
---|
500 | |aKèm file MP3 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aChinese language |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113909-10 |
---|
890 | |a2|c1|b5|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113909
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113910
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|