- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.1834 DAI
Nhan đề: 初级汉语口语 : 课文英文翻译 =
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3BB066B9-1A05-45F2-ABA1-A37F171B253E |
---|
005 | 202205301516 |
---|
008 | 220530s2015 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301253885 |
---|
035 | |a1456396907 |
---|
039 | |a20241129155847|bidtocn|c20220530151632|dmaipt|y20200113164740|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bDAI |
---|
100 | 0 |a戴桂芙 |
---|
245 | 10|a初级汉语口语 : 课文英文翻译 =|bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙,刘立新,李海燕. |
---|
250 | |a第三版 |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2015 |
---|
300 | |a140p. ; |c30cm. +|eKèm CD |
---|
500 | |aKèm file MP3 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116218-9 |
---|
890 | |a2|c1|b4|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116219
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 DAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000116218
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 DAI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|