|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7B9DAC9A-57B9-4DD3-8B91-F0324F2A1481 |
---|
005 | 202205241546 |
---|
008 | 220331s2018 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561914496 |
---|
035 | |a1456397039 |
---|
039 | |a20241129143707|bidtocn|c20220524154606|dmaipt|y20200114085234|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bZHA |
---|
100 | 0 |a张慧芬 |
---|
245 | 10|a汉语强化教程. 2, 汉字与阅读课本 = |bAn intensive Chinese course : Chinese characters and reading / |c张慧芬,陈宪春编着。 |
---|
260 | |a北京: : |b北京语言大学出版社,|c2018 |
---|
300 | |a140 p. :|bill. ; |c26 cm. |
---|
520 | |a这本入门级书籍使学生熟悉汉字学习的规则,并加强了汉字的记忆和写作。 |
---|
650 | 00|a中国文字 |
---|
650 | 10|aChinese language|xCharacters |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKí tự |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHán tự |
---|
653 | 0 |aTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0 |aChinese characters |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0|a陈贤纯 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116160-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116160
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 ZHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116161
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào