|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57967 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C78ACAE0-5538-42E3-8CDF-6E32A03096FE |
---|
005 | 202103151600 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787503245282 |
---|
035 | |a1456398974 |
---|
039 | |a20241129084220|bidtocn|c20210315155958|danhpt|y20200114085524|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a647.94068|bLIK |
---|
100 | 0 |a李伟清 |
---|
245 | 10|a酒店经营管理原理与实务 / |c李伟清, 陈思. |
---|
260 | |aBeijing : |b中国旅游出版社。, |c2012 |
---|
300 | |a370 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị khách sạn|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aHotel management |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aQuản trị khách sạn |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aQuản trị khách sạn |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113989-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113990
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
647.94068 LIK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113989
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
647.94068 LIK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|