|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5940 |
---|
005 | 202103291459 |
---|
008 | 040611s1978 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580337 |
---|
035 | |a1456414079 |
---|
035 | ##|a1083178202 |
---|
039 | |a20241129135613|bidtocn|c20210329145903|dmaipt|y20040611000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bITO |
---|
100 | 0 |a伊藤,芳照 |
---|
245 | 10|a日本語 漢字入門 =|bNiongo : First lessons in Kanji : 英語版 /|c伊藤芳照, 訳:ポー・シュウ・リアン、フランシス・コンラン. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1978 |
---|
300 | |a473 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xChữ Hán|vSách tham khảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNhập môn |
---|
653 | 0 |a入門 |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007382 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007382
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 ITO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào