|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D8E7BB85-4BB4-4011-9504-E28AAF589430 |
---|
005 | 202205251426 |
---|
008 | 220525s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561912195 |
---|
039 | |a20220525142623|bmaipt|c20200519103517|dtult|y20200114095128|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈贤纯 |
---|
245 | 10|a汉语强化教程. 3, 句型课本 = |bAn intensive Chinese course : Sentence patterns / |c陈贤纯, 张浩, 徐叶菁编著. |
---|
260 | |a北京: |b北京语言大学出版社,|c2005 |
---|
300 | |a193 p. : |bill. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xMẫu câu |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xMẫu câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116156-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116156
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116157
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào