|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1028FD01-C482-407F-AD80-13FA0F58C489 |
---|
005 | 202002181625 |
---|
008 | 081223s 201 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561911891 |
---|
039 | |a20200218162542|bmaipt|c20200214092706|dtult|y20200114095353|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.184|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘谦功. |
---|
245 | 10|a当代话题 : 高级阅读与表达敎程 /|c刘谦功编著. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京语言大学出版社, |c 2018. |
---|
300 | |a227tr. ; |c26cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xReaders. |
---|
650 | 10|aChinese language |xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aComprehension|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113925-6 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113926
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.184 LIU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113925
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.184 LIU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào