DDC
| 495.1834 |
Tác giả CN
| 刘颂浩. |
Nhan đề
| 新中级汉语听力. 上册I : 生词和练习 = New intermediate Chinese listening course / 刘颂浩, 马秀丽编著. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 北京大学出版社, 2003. |
Mô tả vật lý
| 193tr. ; 26cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Tác giả(bs) CN
| 马秀丽. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000113929-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F0D0762-9DD6-45F8-ADEF-077888B2BD8F |
---|
005 | 202002190838 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301065273 |
---|
039 | |a20200219083820|bmaipt|c20200210155815|dtult|y20200114104633|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘颂浩. |
---|
245 | 10|a新中级汉语听力. 上册I : 生词和练习 =|bNew intermediate Chinese listening course /|c刘颂浩, 马秀丽编著. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社,|c2003. |
---|
300 | |a193tr. ; |c26cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
700 | 0 |a 马秀丽. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113929-30 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113930
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 LIU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113929
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 LIU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào