|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57981 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C74EC463-060D-4650-ACF0-6A716BD1752B |
---|
005 | 202202111527 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040469882 |
---|
035 | |a1456393601 |
---|
039 | |a20241202164602|bidtocn|c20220211152741|danhpt|y20200114105820|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄伯荣 |
---|
245 | 10|a现代汉语下册. 下册 :|b(增订六版) / |c黄伯荣, 廖序东. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2017 |
---|
300 | |a245 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000116215-6 |
---|
890 | |a2|b5|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116215
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1071 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000116216
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1071 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|