|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57984 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2CF9591D-1730-491F-9408-23A567E6ED2E |
---|
005 | 202302091610 |
---|
008 | 220209s2017 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040465938 |
---|
035 | |a1456384224 |
---|
039 | |a20241202164342|bidtocn|c20230209161020|dtult|y20200114110524|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄伯荣 |
---|
245 | 10|a现代汉语. 上册 :|b(增订六版) / |c黄伯荣,廖序东(主编). |
---|
260 | |aBeijing : |b高等教育出版社, |c2017 |
---|
300 | |a273 p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc hiện đại |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên-phiên dịch cơ bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(3): 000113979-80, 000136674 |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113979
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1071 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000113980
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1071 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000136674
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1071 HUA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|