|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58 |
---|
005 | 202108301624 |
---|
008 | 031210s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0340691735 (pbk.) |
---|
035 | |a43070040 |
---|
035 | |a43070040 |
---|
035 | ##|a43070040 |
---|
039 | |a20241125194030|bidtocn|c20241125183230|didtocn|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a425|221|bBOR |
---|
100 | 1 |aBorjars, Kersti |
---|
245 | 10|aIntroducing English grammar /|cKersti Borjars and Kate Burridge |
---|
246 | 30|aEnglish grammar |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |axiii, 311 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [301]-304) and inde |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aBurridge, Kate |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007523 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007523
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 BOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào