|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 591 |
---|
008 | 090522s ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090522000000|bhueltt|y20090522000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a704.9|bNAT |
---|
090 | |a704.9|bNAT |
---|
110 | 0 |aNational Museum of Korea |
---|
245 | 10|aWonders of the world s museums /|cNational Museum of Korea |
---|
260 | |aKorea :|bNational Museum of Korea. |
---|
300 | |a193 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xTrang trí|2TVĐHHN. |
---|
653 | |atôn giáo. |
---|
653 | |aHình tượng. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aBiểu tượng. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039364 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039364
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
704.9 NAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào