|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58002 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BA73772E-D3D9-414F-9660-DC1E978E1B3E |
---|
005 | 202302271613 |
---|
008 | 230224s2019 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381441 |
---|
039 | |a20241202114635|bidtocn|c20230227161354|dtult|y20200115085255|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈, 作宏. |
---|
245 | |a体验汉语 写作教程(中级2) = |bExperiencing Chinese 2/|c陈作宏 ; 总策划刘援 ; 主编陈作宏 = 张. |
---|
260 | |a北京 : |b高等教育出版社, |c2019 |
---|
300 | |a171 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a总策划刘援. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000116197-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116197
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000116198
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào