DDC
| 495.11 |
Tác giả CN
| 马业文 |
Nhan đề
| 绕口令365 / 马业文, 高桦等编写 |
Thông tin xuất bản
| 辽宁 : 辽宁少年儿童出版社, 2011 |
Mô tả vật lý
| 183. ; 26cm. |
Phụ chú
| Kèm file MP3 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Cụm từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Cụm từ |
Tác giả(bs) CN
| 高桦. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000113983-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4B2399E-C6C0-4A33-A192-BF7C8F7D8D62 |
---|
005 | 202201121550 |
---|
008 | 220112s2011 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787531552710 |
---|
035 | |a1456397454 |
---|
039 | |a20241129133824|bidtocn|c20220112155006|dmaipt|y20200115090509|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.11|bMAY |
---|
100 | 0 |a马业文 |
---|
245 | 10|a绕口令365 /|c马业文, 高桦等编写 |
---|
260 | |a辽宁 : |b辽宁少年儿童出版社,|c2011 |
---|
300 | |a183. ; |c26cm. |
---|
500 | |aKèm file MP3 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCụm từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
700 | 0 |a高桦. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113983-4 |
---|
890 | |a2|c1|b5|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113984
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 MAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113983
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 MAY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
|
|