|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 67240B15-15E4-4C1D-BC79-B9B91E6524D4 |
---|
005 | 202211101622 |
---|
008 | 220325s2003 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561912652 |
---|
035 | ##|a1083198620 |
---|
039 | |a20221110162243|btult|c20221110162107|dtult|y20200115092656|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨寄洲 |
---|
245 | 10|a1700对近义词语用法对比 = |b1700 groups of frequently used Chinese synonyms /|c杨寄洲, 贾永芬 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学,|c2003 |
---|
300 | |a1641p. ; |c21cm. |
---|
504 | |aIn lại các năm 2007, 2017, 2019 |
---|
650 | 10|aChinese language|xSynonyms and antonyms |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSử dụng |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |a用法 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |a同义词和反义词 |
---|
653 | 0|aSynonyms. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung |
---|
692 | |aThực hành tiếng. |
---|
700 | 0 |a贾永芬 著 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000091946, 000108069, 000113913-4 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091946
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000108069
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 YAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113914
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 YAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000113913
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 YAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào