|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8EF1FD6B-2F57-4658-AA77-7D54370CB117 |
---|
005 | 202111151040 |
---|
008 | 170513s2015 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787563731930 |
---|
035 | |a1456385984 |
---|
035 | ##|a1083196067 |
---|
039 | |a20241129094457|bidtocn|c20211115103941|dmaipt|y20200115094337|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a338.4791 |bXUJ |
---|
100 | 0|a徐菊凤 |
---|
245 | 10|a旅游研究 : |b理论与实践 / |c徐菊凤著. |
---|
260 | |a北京 : |b高等教育出版社, |c2015 |
---|
300 | |a365 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xGiáo trình|xQuản trị khách sạn |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aLí thuyết |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aQuản trị khách sạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113981-2 |
---|
890 | |a2|c0|b1|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113981
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
338.4791 XUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113982
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
338.4791 XUJ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào