DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 杨寄洲. |
Nhan đề
| 《汉语教程》 教师用书. 第三册 / 杨寄洲. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 北京语言大学出版社,2005. |
Mô tả vật lý
| 366tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Dành cho giáo viên |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000113919-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0586D87A-0FE3-49D8-92DC-4FF38245218E |
---|
005 | 202002181613 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561912294 |
---|
020 | |a7561912293 |
---|
035 | |a1456385985 |
---|
039 | |a20241130154742|bidtocn|c20200218161318|dmaipt|y20200115094716|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨寄洲. |
---|
245 | 10|a《汉语教程》 教师用书. |n第三册 /|c杨寄洲. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社,|c2005. |
---|
300 | |a366tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aDành cho giáo viên |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113919-20 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000113919
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000113920
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 YAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào