• Sách
  • 495.181 CHE
    汉语强化教程. 2, 词汇课本 =

DDC 495.181
Tác giả CN 陈贤纯.
Nhan đề 汉语强化教程. 2, 词汇课本 = Intensive Chinese course : word and phrases 2 / 陈贤纯, 王小珊编著.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2015
Mô tả vật lý 322p. ; 26cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Cụm từ
Từ khóa tự do Vocabulary
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000116143-4
000 00000nam#a2200000u##4500
00158010
0021
0049EF37C3E-2343-41DD-AF6B-BD2EC891D5A7
005202203301634
008220330s2015 ch chi
0091 0
020 |a9787561915226
039|a20220330163403|bmaipt|c20200219144538|dmaipt|y20200115100707|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.181|bCHE
1000 |a陈贤纯.
24510|a汉语强化教程. 2, 词汇课本 = |bIntensive Chinese course : word and phrases 2 /|c陈贤纯, 王小珊编著.
260 |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2015
300 |a322p. ; |c26cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aTừ vựng
6530 |aCụm từ
6530 |aVocabulary
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116143-4
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116144 TK_Tiếng Trung-TQ 495.181 CHE Sách 1
2 000116143 TK_Tiếng Trung-TQ 495.181 CHE Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào