|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9EF37C3E-2343-41DD-AF6B-BD2EC891D5A7 |
---|
005 | 202203301634 |
---|
008 | 220330s2015 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561915226 |
---|
039 | |a20220330163403|bmaipt|c20200219144538|dmaipt|y20200115100707|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈贤纯. |
---|
245 | 10|a汉语强化教程. 2, 词汇课本 = |bIntensive Chinese course : word and phrases 2 /|c陈贤纯, 王小珊编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2015 |
---|
300 | |a322p. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116143-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116144
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116143
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.181 CHE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào