|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 651ACC90-2E82-45F6-911E-C12CA2E96677 |
---|
005 | 202106161629 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787515352015 |
---|
035 | |a1456382318 |
---|
039 | |a20241129161302|bidtocn|c20210616162915|dtult|y20200115103324|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bZHA |
---|
100 | 0 |a张桃洲. |
---|
245 | 10|a中国当代诗歌简史 : |b(1968-2003) /|c张桃洲. |
---|
260 | |aBeijing : |b中国青年出版社,|c2018. |
---|
300 | |a208 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vThơ|xLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113887-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113887
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.11 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000113888
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.11 ZHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào