|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15D92FB5-88CC-448A-9527-9E58F7D4C181 |
---|
005 | 202002121603 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301242872 |
---|
035 | |a1456391539 |
---|
039 | |a20241129155027|bidtocn|c20200212160325|dtult|y20200115144954|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bDAI |
---|
100 | 0 |a戴桂芙. |
---|
245 | |a初级汉语口语.1 : 词语表 课文翻译与课... =|bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙, 刘立新,李海燕. |
---|
250 | |a第三版 |
---|
260 | |b北京大学出版社, |c2014. |
---|
300 | |a99tr. ; |c29cm. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiải nghĩa từ vựng|xGiáo trình tiếng Trung |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a刘立新. |
---|
710 | 0 |a李海燕 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116202-3 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116202
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116203
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 DAI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào