• Sách
  • 495.1824 DAI
    初级汉语口语.1 : 词语表 课文翻译与课... =

DDC 495.1824
Tác giả CN 戴桂芙.
Nhan đề 初级汉语口语.1 : 词语表 课文翻译与课... = Elementary spoken Chinese / 戴桂芙, 刘立新,李海燕.
Lần xuất bản 第三版
Thông tin xuất bản 北京大学出版社, 2014.
Mô tả vật lý 99tr. ; 29cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giải nghĩa từ vựng-Giáo trình tiếng Trung
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Tác giả(bs) CN 刘立新.
Tác giả(bs) TT 李海燕
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000116202-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00158016
0021
00415D92FB5-88CC-448A-9527-9E58F7D4C181
005202002121603
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |a9787301242872
035|a1456391539
039|a20241129155027|bidtocn|c20200212160325|dtult|y20200115144954|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1824|bDAI
1000 |a戴桂芙.
245 |a初级汉语口语.1 : 词语表 课文翻译与课... =|bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙, 刘立新,李海燕.
250|a第三版
260 |b北京大学出版社, |c2014.
300 |a99tr. ; |c29cm.
650|aTiếng Trung Quốc|vGiải nghĩa từ vựng|xGiáo trình tiếng Trung
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo trình
7000 |a刘立新.
7100 |a李海燕
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116202-3
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116202 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 DAI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000116203 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 DAI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào