|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFB6E025-01F2-45D9-B2F7-28323D1439E5 |
---|
005 | 202205301523 |
---|
008 | 220530s2014 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301242872 |
---|
035 | |a1456393645 |
---|
035 | |a1456393645 |
---|
039 | |a20241129094049|bidtocn|c20241129093713|didtocn|y20200115145702|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bDAI |
---|
245 | 10|a初级汉语口语. 1. 课文英文翻译 =|bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙,刘立新,李海燕,.. |
---|
250 | |a第三版 |
---|
260 | |b北京大学出版社, |c2014 |
---|
300 | |a201p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSpoken Chinese |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a刘立新 |
---|
700 | 0 |a李海燕 |
---|
700 | 0|a戴桂芙. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116201, 000116204 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000116204
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 DAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000116201
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 DAI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào