|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58019 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | ABF8A620-413B-4536-9DA0-9B615BF5602E |
---|
005 | 202103150917 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301215395 |
---|
039 | |a20210315091640|banhpt|c20200402080328|dhuongnt|y20200115160732|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 14|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0|a李晓琪 |
---|
245 | 10|a博雅汉语. II, 初级起步篇 = |bBoya Chinese : Elementary II /|c李晓琪主编 ; 任雪梅, 徐晶凝编著. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2018 |
---|
300 | |a3 vol. (175, 74, 58 p.) : |bil. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xHội thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a李晓. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000116233-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116236
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116233
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116234
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
workbook + handbook of words and expressions
|
4
|
000116235
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
workbook + handbook of words and expressions
|
Không có liên kết tài liệu số nào