DDC 495.1824
Tác giả CN 李晓琪
Nhan đề 博雅汉语. II, 初级起步篇 = Boya Chinese : Elementary II / 李晓琪主编 ; 任雪梅, 徐晶凝编著.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京大学出版社, 2018
Mô tả vật lý 3 vol. (175, 74, 58 p.) : il. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-Hội thoại
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Hội thoại
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 2A2
Tác giả(bs) CN 李晓.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(4): 000116233-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00158019
00220
004ABF8A620-413B-4536-9DA0-9B615BF5602E
005202103150917
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9787301215395
039|a20210315091640|banhpt|c20200402080328|dhuongnt|y20200115160732|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08214|a495.1824|bLIX
1000|a李晓琪
24510|a博雅汉语. II, 初级起步篇 = |bBoya Chinese : Elementary II /|c李晓琪主编 ; 任雪梅, 徐晶凝编著.
260 |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2018
300 |a3 vol. (175, 74, 58 p.) : |bil. ;|c29 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xHội thoại
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo trình
6530 |aHội thoại
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 2A2
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a李晓.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000116233-6
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116236 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 LIX Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000116233 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 LIX Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000116234 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 LIX Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện workbook + handbook of words and expressions
4 000116235 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 LIX Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện workbook + handbook of words and expressions

Không có liên kết tài liệu số nào