|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 58029 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | C66092CA-D925-4092-A32E-ADA70C24C0F7 |
---|
005 | 202006190918 |
---|
008 | 140815s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388145 |
---|
039 | |a20241130113743|bidtocn|c20200619091801|dtult|y20200117083645|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
090 | |a428.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Anh |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020. |
---|
300 | |a145 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000116299 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000106100 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106100
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000116299
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|