Tác giả TT
| Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nhan đề
| Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn = VNU Journal of Social Sciences and Humanities / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. |
Kỳ phát hành
| 2 tháng/số. |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(21): 000116325-6, 000116328, 000117047-8, 000118814-7, 000121289-91, 000123899, 000123938, 000123940-1, 000139447-8, 000141524-6 |
Vốn tư liệu Tập 5, số 3 (6/2019) : 000116328 Tập 5, số 4 (8/2019) : 000116326 Tập 5, số 5 (10/2019) : 000116325;Vol. 5, N⸰ 3/2019;Vol. 5, N⸰ 4/2019;Vol. 5, N⸰ 5/2019;Vol. 5, N⸰ 6/2019;Vol. 6, N⸰ 1/2020;Vol. 6, N⸰ 2/2020;Vol. 6, N⸰ 5/2020;Vol. 6, N⸰ 4/2020;Vol. 6, N⸰ 3/2020;Vol. 6, N⸰ 6/2020;Vol. 7, N⸰ 1/2021;Vol. 7, N⸰ 2/2021;Vol. 7, N⸰ 6/2021;Vol. 7, N⸰ 5/2021;Vol. 7, N⸰ 4/2021;Vol. 7, N⸰ 3/2021;Vol. 8, N⸰ 4/2022;Vol. 9, N⸰ 4/2023;Vol. 9, N⸰ 3/2023;Vol. 9, N⸰ 2/2023;Vol. 9, N⸰ 1/2023 ;Vol. 5, N⸰ 1/2019;Vol. 5, N⸰ 2/2019
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58031 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E8B86F93-B3C9-4F62-A024-BD939CEA69B6 |
---|
005 | 202001171028 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a23541172 |
---|
035 | |a1456377618 |
---|
039 | |a20241129101107|bidtocn|c20200117102835|dhuongnt|y20200117100632|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | |aTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
245 | |aTạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn = VNU Journal of Social Sciences and Humanities / |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2019. |
---|
310 | |a2 tháng/số. |
---|
710 | |aTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội.|bHà Nội. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(21): 000116325-6, 000116328, 000117047-8, 000118814-7, 000121289-91, 000123899, 000123938, 000123940-1, 000139447-8, 000141524-6 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116328
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000116326
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
3
|
000116325
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
4
|
000117048
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000117047
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000118814
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000118815
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000118816
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000118817
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000121289
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/02/2019 đến: 01/02/2020 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Vol. 9, N⸰ 4/2023 | 01/08/2023 | Đã về | 000141525 | Vol. 9, N⸰ 3/2023 | 01/06/2023 | Đã về | 000141524 | Vol. 9, N⸰ 2/2023 | 01/04/2023 | Đã về | 000141526 | Vol. 9, N⸰ 1/2023 | 01/02/2023 | Đã về | 000139447 | Vol. 8, N⸰ 4/2022 | 01/08/2022 | Đã về | 000139448 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|